Chúng tôi làm gì?

Dịch vụ

Chúng tôi chuyên cung cấp các dịch vụ cho doanh nghiệp của bạn

Dịch Vụ Lập Báo Cáo Tài Chính

21/06/2023

Dịch Vụ Lập Báo Cáo Tài Chính của Kế Toán 3T là dịch vụ cung cấp các báo cáo liên quan đến tình hình tài chính của một doanh nghiệp. Các báo cáo tài chính này thường bao gồm:

  • Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh: Trình bày doanh thu, chi phí, và lợi nhuận của doanh nghiệp trong Quý/Năm.
  • Báo cáo tình hình tài chính (Bảng cân đối kế toán): Thể hiện tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại một thời điểm cụ thể.
  • Báo cáo lưu chuyển tiền tệ: Phản ánh sự thay đổi trong dòng tiền vào và ra của doanh nghiệp trong kỳ.
  • Thuyết minh báo cáo tài chính: Cung cấp thông tin chi tiết và giải thích các con số trong các báo cáo tài chính.

Dịch Vụ Lập Báo Cáo Tài Chính

Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh

Hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, là một phần quan trọng trong dịch vụ lập báo cáo tài chính. Báo cáo này phản ánh tình hình hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định, thường là theo quý hoặc theo năm. Cụ thể, báo cáo này bao gồm các thông tin sau:

Doanh thu (Revenue/Sales):

Tổng số tiền mà doanh nghiệp thu được từ việc bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ trong kỳ.

Giá vốn hàng bán (Cost of Goods Sold – COGS):

Chi phí trực tiếp liên quan đến sản xuất sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ, bao gồm nguyên vật liệu, nhân công và các chi phí sản xuất khác.

Lợi nhuận gộp (Gross Profit):

Được tính bằng cách lấy doanh thu trừ đi giá vốn hàng bán. Đây là chỉ số phản ánh hiệu quả của hoạt động sản xuất, kinh doanh cốt lõi của doanh nghiệp.

Chi phí hoạt động (Operating Expenses):

Bao gồm các chi phí quản lý, chi phí bán hàng, chi phí marketing, chi phí nghiên cứu và phát triển, và các chi phí hoạt động khác.

Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh (Operating Income):

Được tính bằng cách lấy lợi nhuận gộp trừ đi chi phí hoạt động. Đây là chỉ số cho thấy lợi nhuận doanh nghiệp thu được từ các hoạt động chính mà không bao gồm các nguồn thu nhập và chi phí khác như đầu tư, lãi vay, hay thuế.

Chi phí tài chính (Financial Expenses):

Chi phí lãi vay và các chi phí liên quan đến hoạt động tài chính của doanh nghiệp.

Thu nhập khác (Other Income):

Thu nhập từ các hoạt động không thuộc hoạt động chính của doanh nghiệp, chẳng hạn như bán tài sản cố định, lãi từ đầu tư.

Lợi nhuận trước thuế (Profit Before Tax):

Được tính bằng cách lấy lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh cộng hoặc trừ đi thu nhập khác và chi phí tài chính.

Thuế thu nhập doanh nghiệp (Corporate Income Tax):

Số tiền thuế mà doanh nghiệp phải nộp cho nhà nước dựa trên lợi nhuận trước thuế.

Lợi nhuận sau thuế (Net Profit/Net Income):

Lợi nhuận còn lại sau khi đã trừ tất cả các chi phí và thuế. Đây là con số phản ánh rõ ràng nhất về khả năng sinh lời của doanh nghiệp trong kỳ báo cáo.

Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh là công cụ quan trọng để các nhà quản lý, nhà đầu tư, và các bên liên quan khác đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, từ đó đưa ra các quyết định quản lý và đầu tư.

Dịch Vụ Lập Báo Cáo Tài Chính

Báo cáo tình hình tài chính

Hạng mục báo cáo tình hình tài chính hay còn gọi là Bảng cân đối kế toán (Balance Sheet) là một phần quan trọng của dịch vụ lập báo cáo tài chính, thể hiện tổng quan về tình hình tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của một doanh nghiệp tại một thời điểm cụ thể. Đây là công cụ quan trọng để đánh giá sức khỏe tài chính của doanh nghiệp. Cụ thể, Bảng cân đối kế toán bao gồm ba phần chính:

1. Tài sản (Assets)

Tài sản ngắn hạn (Current Assets):

Bao gồm các tài sản có thể dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm hoặc một chu kỳ kinh doanh, như tiền và các khoản tương đương tiền, hàng tồn kho, các khoản phải thu từ khách hàng, và đầu tư ngắn hạn.

Tài sản dài hạn (Non-Current Assets):

Bao gồm các tài sản có giá trị và được sử dụng trong thời gian dài hơn một năm, chẳng hạn như tài sản cố định (nhà cửa, máy móc, thiết bị), bất động sản đầu tư, tài sản vô hình (bằng sáng chế, thương hiệu), và các khoản đầu tư dài hạn.

2. Nợ phải trả (Liabilities)

Nợ ngắn hạn (Current Liabilities):

Bao gồm các khoản nợ và nghĩa vụ mà doanh nghiệp phải thanh toán trong vòng một năm hoặc một chu kỳ kinh doanh, như các khoản phải trả cho nhà cung cấp, nợ ngắn hạn ngân hàng, lương nhân viên phải trả, và các khoản thuế phải nộp.

Nợ dài hạn (Non-Current Liabilities):

Bao gồm các khoản nợ có thời hạn thanh toán dài hơn một năm, chẳng hạn như nợ vay dài hạn, trái phiếu phát hành, và các nghĩa vụ tài chính khác.

3. Vốn chủ sở hữu (Equity)

Vốn góp của chủ sở hữu (Owner’s Equity/Capital):

Phần vốn mà các cổ đông hoặc chủ sở hữu đã đầu tư vào doanh nghiệp, bao gồm vốn cổ phần và vốn góp bổ sung.

Lợi nhuận giữ lại (Retained Earnings):

Phần lợi nhuận sau thuế mà doanh nghiệp giữ lại để tái đầu tư hoặc sử dụng cho các mục đích khác thay vì phân chia cho các cổ đông.

Các khoản dự trữ khác:

Bao gồm các khoản dự trữ theo quy định pháp luật, dự trữ đầu tư phát triển, hoặc các quỹ dự phòng khác.

Cách thức hoạt động của Bảng cân đối kế toán

Công thức cơ bản:

Bảng cân đối kế toán tuân theo công thức kế toán cơ bản: Tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu. Điều này có nghĩa là tổng tài sản của doanh nghiệp luôn bằng tổng nợ phải trả cộng với vốn chủ sở hữu tại một thời điểm nhất định.

Mục đích của Bảng cân đối kế toán

Đánh giá sức khỏe tài chính: Cung cấp cái nhìn tổng thể về tài sản và các nguồn tài trợ của doanh nghiệp.

Quản lý rủi ro: Giúp doanh nghiệp quản lý các khoản nợ, tối ưu hóa việc sử dụng vốn và tài sản.

Ra quyết định: Là công cụ quan trọng để các nhà quản lý và nhà đầu tư đánh giá tính thanh khoản, khả năng thanh toán và cấu trúc vốn của doanh nghiệp.

Bảng cân đối kế toán là một phần quan trọng trong dịch vụ báo cáo tài chính, giúp các bên liên quan có cái nhìn sâu rộng và chính xác về tình hình tài chính của doanh nghiệp tại một thời điểm cụ thể.

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ

Cash Flow Statement là một trong những báo cáo không thể thiếu trong dịch vụ lập báo cáo tài chính, bảng báo cáo này cung cấp thông tin chi tiết về dòng tiền vào và ra khỏi doanh nghiệp trong một khoảng thời gian cụ thể. Báo cáo này giúp doanh nghiệp và các bên liên quan hiểu rõ hơn về cách thức mà doanh nghiệp tạo ra và sử dụng tiền mặt, từ đó đánh giá khả năng thanh khoản và năng lực tài chính của doanh nghiệp.

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ thường được chia thành ba phần chính:

1. Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh (Cash Flows from Operating Activities)

Phần này phản ánh dòng tiền vào và ra liên quan đến các hoạt động kinh doanh chính của doanh nghiệp, tức là các hoạt động tạo ra doanh thu và chi phí.

Dòng tiền vào bao gồm tiền thu từ bán hàng hóa và cung cấp dịch vụ, tiền thu từ các khoản phải thu.

Dòng tiền ra bao gồm các khoản chi trả cho nhà cung cấp, tiền lương nhân viên, chi phí hoạt động, và thuế.

Phương pháp tính dòng tiền từ hoạt động kinh doanh có thể sử dụng:

  • Phương pháp trực tiếp: Liệt kê trực tiếp các dòng tiền vào và ra.
  • Phương pháp gián tiếp: Điều chỉnh lợi nhuận thuần từ báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh bằng cách cộng hoặc trừ các khoản mục phi tiền mặt, thay đổi trong tài sản và nợ phải trả ngắn hạn.

2. Dòng tiền từ hoạt động đầu tư (Cash Flows from Investing Activities)

Phần này phản ánh dòng tiền vào và ra liên quan đến các hoạt động đầu tư của doanh nghiệp.

Dòng tiền vào có thể bao gồm tiền thu từ bán tài sản cố định, bán cổ phần hoặc trái phiếu của các công ty khác.

Dòng tiền ra bao gồm các khoản chi trả để mua tài sản cố định, mua cổ phần hoặc trái phiếu của công ty khác, hoặc chi phí cho các dự án đầu tư.

3. Dòng tiền từ hoạt động tài chính (Cash Flows from Financing Activities)

Phần này phản ánh dòng tiền vào và ra liên quan đến các hoạt động tài chính của doanh nghiệp.

Dòng tiền vào có thể bao gồm tiền thu từ việc phát hành cổ phần mới, vay vốn từ ngân hàng hoặc các tổ chức tài chính.

Dòng tiền ra bao gồm các khoản chi trả cổ tức, trả nợ vay, mua lại cổ phần hoặc trái phiếu.

Mục đích của Báo cáo lưu chuyển tiền tệ

  • Đánh giá khả năng thanh khoản: Giúp xác định khả năng của doanh nghiệp trong việc tạo ra tiền mặt để đáp ứng các nghĩa vụ ngắn hạn.
  • Quản lý dòng tiền: Giúp doanh nghiệp quản lý hiệu quả dòng tiền vào và ra, đảm bảo có đủ tiền mặt cho các hoạt động kinh doanh và đầu tư.
  • Phân tích hiệu quả hoạt động: Cung cấp thông tin về hiệu quả sử dụng tài sản và tài trợ của doanh nghiệp.
  • Ra quyết định đầu tư và tài chính: Hỗ trợ các nhà quản lý và nhà đầu tư trong việc đưa ra các quyết định về đầu tư và tài chính.

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là công cụ quan trọng để hiểu rõ hơn về thực trạng dòng tiền của doanh nghiệp, khác với báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh và bảng cân đối kế toán, báo cáo này tập trung vào dòng tiền thực tế, cho phép phân tích sâu hơn về tình hình tài chính của doanh nghiệp.

Dịch Vụ Lập Báo Cáo Tài Chính

Thuyết minh báo cáo tài chính

Thuyết minh báo cáo tài chính trong dịch vụ báo cáo tài chính cung cấp các thông tin chi tiết và giải thích bổ sung về các số liệu đã được trình bày trong các báo cáo tài chính chính (báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, bảng cân đối kế toán, báo cáo lưu chuyển tiền tệ). Mục tiêu chính của thuyết minh báo cáo tài chính là giúp người đọc hiểu rõ hơn về các con số và thông tin tài chính, đảm bảo tính minh bạch và chính xác của báo cáo tài chính.

Nội dung chính của Thuyết minh báo cáo tài chính

  • Thông tin chung về doanh nghiệp:

Cung cấp các thông tin cơ bản về doanh nghiệp như tên, địa chỉ, lĩnh vực hoạt động, cơ cấu tổ chức, kỳ kế toán, đơn vị tiền tệ sử dụng, và các thay đổi quan trọng trong kỳ.

  • Chính sách kế toán áp dụng:

Trình bày các nguyên tắc, phương pháp kế toán mà doanh nghiệp áp dụng trong việc lập báo cáo tài chính, chẳng hạn như phương pháp tính giá vốn, phương pháp khấu hao tài sản cố định, và cách thức ghi nhận doanh thu, chi phí.

  • Chi tiết các khoản mục trên báo cáo tài chính:

Thuyết minh chi tiết về các khoản mục trên báo cáo tài chính, như phân tích các thành phần của tài sản, nợ phải trả, vốn chủ sở hữu, doanh thu, chi phí. Ví dụ, nếu có một khoản nợ lớn trên bảng cân đối kế toán, thuyết minh sẽ cung cấp chi tiết về nguồn gốc của khoản nợ, điều kiện vay nợ, và thời gian thanh toán.

  • Giải thích các thay đổi đáng kể:

Giải thích về các biến động lớn trong các khoản mục tài chính so với kỳ trước, chẳng hạn như tăng trưởng đột biến của doanh thu, sự giảm mạnh của lợi nhuận, hay sự gia tăng đáng kể của nợ phải trả.

  • Thông tin về các sự kiện sau ngày khóa sổ kế toán:

Cung cấp thông tin về các sự kiện quan trọng xảy ra sau ngày khóa sổ kế toán nhưng trước ngày phát hành báo cáo tài chính, có thể ảnh hưởng đến tình hình tài chính hoặc kết quả hoạt động của doanh nghiệp.

  • Cam kết và các khoản nợ tiềm tàng:

Cung cấp thông tin về các cam kết tài chính chưa được ghi nhận trên bảng cân đối kế toán, như hợp đồng thuê, hợp đồng bảo hành, và các khoản nợ tiềm tàng từ các vụ kiện tụng hoặc tranh chấp pháp lý.

  • Thông tin về các bên liên quan:

Cung cấp thông tin về các giao dịch và số dư với các bên liên quan (như công ty mẹ, công ty con, cổ đông lớn, các thành viên trong ban lãnh đạo), nhằm đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong báo cáo tài chính.

  • Các thông tin khác:

Bao gồm các thông tin bổ sung khác mà doanh nghiệp cho là cần thiết để giúp người đọc hiểu rõ hơn về tình hình tài chính và kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

Vai trò của Thuyết minh báo cáo tài chính trong dịch vụ lập báo cáo tài chính

  • Minh bạch hóa thông tin tài chính: Giúp người đọc hiểu rõ hơn về các con số và thông tin tài chính đã được trình bày, đảm bảo rằng các số liệu này được giải thích và trình bày một cách rõ ràng, minh bạch.
  • Đảm bảo tính chính xác và đầy đủ: Thuyết minh báo cáo tài chính cung cấp các chi tiết cần thiết để đảm bảo rằng báo cáo tài chính phản ánh chính xác và đầy đủ tình hình tài chính của doanh nghiệp.
  • Hỗ trợ phân tích và ra quyết định: Cung cấp các thông tin bổ sung giúp các nhà đầu tư, quản lý, và các bên liên quan khác có thêm cơ sở để phân tích và đưa ra quyết định tài chính hoặc đầu tư.

Thuyết minh báo cáo tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc giúp người đọc hiểu và đánh giá toàn diện hơn về tình hình tài chính và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.

Tổng kết:

Dịch vụ lập báo cáo tài chính không đơn thuần chỉ là thủ tục pháp lý để doanh nghiệp tuân theo, mà còn phản ánh lên được mức độ hoạt động hiệu quả của doanh nghiệp, từ đó chủ doanh nghiệp có số liệu cụ thể để đưa ra các giải pháp, kế hoạch, chiến lược phù hợp phát triển kinh doanh. Đồng thời thu hút các nhà đầu tư và đối tác khách hàng tốt hơn.

Vui lòng liên hệ chúng tôi để được sự hỗ trợ từ các Chuyên Gia.

KẾ TOÁN 3T ĐỒNG NAI – Bảo mật * Chính xác * Tiết kiệm

 Địa chỉ: 139B/2 Nhân Hoà, Tây Hoà 04, H.Trảng Bom, T.Đồng Nai.

 Hotline 1: 0852 800 808

 Hotline 2: 0853 800 808

 Email: cskh@ketoan3t.net

 Website: ketoandongnai.net